Liên hệ để được hỗ trợ nhanh nhất - Liên hệ ngay!

So sánh độ chính xác của máy quét khuôn mặt 3d RAYFACE với các phương pháp truyền thống trong phân tích thẩm mỹ nha khoa

So sánh độ chính xác của máy quét khuôn mặt 3d RAYFACE với các phương pháp truyền thống trong phân tích thẩm mỹ nha khoa

Trong bối cảnh số hóa ngành nha khoa ngày càng phát triển, việc sử dụng máy quét khuôn mặt 3D không chỉ là một bước tiến công nghệ mà còn là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả lâm sàng và trải nghiệm bệnh nhân. Một trong những thiết bị nổi bật hiện nay là RAYFace – máy quét khuôn mặt 3D sử dụng công nghệ ánh sáng cấu trúc (structured light) hiện đại.

Vậy độ chính xác của RAYFace có thực sự vượt trội so với các phương pháp truyền thống như ảnh chụp 2D hoặc đo thủ công? Bài viết này sẽ phân tích và đối chiếu dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất.

 1. Khái quát về công nghệ quét khuôn mặt 3D

Máy quét khuôn mặt 3D là thiết bị sử dụng công nghệ chụp ảnh 3 chiều để tái tạo toàn bộ khuôn mặt bệnh nhân dưới dạng mô hình số hóa. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc lập kế hoạch điều trị, thiết kế nụ cười (Smile Design), chỉnh nha, phục hình thẩm mỹ và giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân.

Máy quét khuôn mặt 3D hoạt động dựa trên các công nghệ phổ biến như:

- Structured Light Scanning (ánh sáng cấu trúc – được dùng trong RAYFace)
- Laser Scanning
- Photogrammetry (dựng hình từ ảnh)
Các thiết bị này tái tạo mô hình 3D khuôn mặt với độ chi tiết cao, sử dụng để phân tích thẩm mỹ, thiết kế nụ cười, lập kế hoạch chỉnh nha và phục hình.

2. Phương pháp truyền thống: Giới hạn và sai số

Trong quá khứ, bác sĩ thường có hai cách truyền thống để mô phỏng khuôn mặt.

2.1 Cách chụp ảnh 2D

Ảnh chụp 2D đã từng là phương pháp chuẩn trong phân tích thẩm mỹ khuôn mặt và thiết kế nụ cười. Tuy nhiên, nó tồn tại nhiều hạn chế cố hữu:

- Không ghi nhận độ cong và chiều sâu khuôn mặt: Không thể đánh giá chính xác độ lồi lõm của môi, gò má, rãnh mũi – miệng (nasolabial).

- Dễ bị méo ảnh: Ảnh bị ảnh hưởng bởi tiêu cự ống kính, góc chụp và khoảng cách máy ảnh. Ví dụ, nếu góc máy hơi nghiêng sẽ làm sai lệch đánh giá trục mặt – trục răng.

- Thiếu khả năng xoay mô hình: Bác sĩ không thể xoay ảnh để xem mặt nghiêng hay góc ¾ - điều rất quan trọng trong các ca thẩm mỹ.

chup-anh-2d

Mẫu hình từ cách chụp 2D

Dù vẫn được sử dụng trong tư vấn thẩm mỹ cơ bản, ảnh 2D không thể đáp ứng yêu cầu phân tích chính xác trong nha khoa hiện đại, đặc biệt là phục hình và chỉnh nha số hóa.

2.2 Cách đo thủ công

Đo khuôn mặt thủ công bằng thước caliper hay thước dây là phương pháp phổ biến tại các phòng khám truyền thống. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Kook et al. (2020), phương pháp này có nhiều điểm yếu:

- Độ chính xác phụ thuộc kỹ năng cá nhân: Hai người đo cùng một vùng trên khuôn mặt có thể cho kết quả khác nhau đến 2–3 mm.
- Không thể tái lập dữ liệu: Nếu cần đo lại để so sánh trước – sau, sẽ không thể bảo đảm cùng một vị trí, cùng một lực tác động.
- Không lưu trữ dưới dạng mô hình ảo: Việc đo chỉ mang tính thời điểm, không thể dùng để mô phỏng số hóa hoặc tích hợp phần mềm.
Trong kỷ nguyên CAD/CAM và Smile Design, các dữ liệu đo thủ công đã trở nên lỗi thời, không đủ độ tin cậy để phục vụ cho điều trị hiện đại.

3. Độ chính xác của máy quét khuôn mặt 3D RAYFace

RAYFace ứng dụng công nghệ Structured Light Scanning, phát ra một lưới ánh sáng lên bề mặt khuôn mặt và ghi lại sự biến dạng của lưới để dựng mô hình 3D chính xác.

chup-anh-2d

Máy quét khuôn mặt RAYFace

Theo một thử nghiệm lâm sàng trên 25 bệnh nhân tại Hàn Quốc (2022), kết quả quét từ RAYFace có độ lệch trung bình (mean deviation) so với mô hình thật chỉ khoảng 0.24 mm – nằm trong giới hạn lý tưởng (<0.5 mm) cho các phân tích thẩm mỹ và chỉnh nha.

Ta có thể xem sự khác biệt giữa các phương pháp chụp như sau:

Phương pháp

Sai số trung bình

Ghi nhận chiều sâu

Độ ổn định

Ảnh chụp 2D

1.8 – 2.5 mm

Không có

Thấp

Đo thủ công

1.5 – 3.0 mm

Không có

Không đồng nhất

RAYFace 3D

~0.24 mm

Chính xác

Rất cao

Nguồn: “Evaluation of accuracy of structured-light 3D facial scanners in clinical settings” – Journal of Clinical Dentistry, 2022.

4. Lợi ích của độ chính xác cao trong thực hành lâm sàng

Độ chính xác là yếu tố rất quan trọng trong thực hành lâm sàng nha khoa. Máy quét khuôn mặt 3D RAYFace có độ chính xác cao. Ngoài việc giúp tạo ra mô hình 3D còn đem đến nhiều lợi ích:

4.1. Thiết kế nụ cười (Smile Design)

Phần mềm thiết kế nụ cười của RAYFace giúp xác định rõ:

- Trục mặt – trục răng
- Mức độ đối xứng nụ cười
- Khoảng hở răng – môi Điều này hỗ trợ việc thiết kế veneer, mão răng hài hòa hơn với khuôn mặt.

thiet-ke-nu-cuoi-rayface

Phần mềm thiết kế nụ cười của RAYFace

4.2. Lợi ích trong Chỉnh nha kỹ thuật số

RAYFace giúp kết hợp dữ liệu khuôn mặt với ảnh CT Cone Beam và quét trong miệng (iOS), từ đó định vị chuẩn tương quan răng – môi – mặt. Đây là yếu tố then chốt để tối ưu điều trị toàn diện.

4.3 Tư vấn bệnh nhân

Hình ảnh 3D sống động giúp bệnh nhân hình dung rõ kết quả, tăng tỉ lệ đồng ý điều trị và sự hài lòng.

5. Một số lưu ý khi sử dụng máy quét khuôn mặt 3D RAYFace

5. 1. Tư thế và biểu cảm khuôn mặt

- Bệnh nhân nên giữ đầu thẳng, mắt nhìn ngang và mặt thư giãn trong suốt quá trình quét.
- Không nên cười, nhăn mặt hoặc cử động, vì điều này ảnh hưởng đến mô hình 3D được tạo ra.
- Với các ca Smile Design, nên thực hiện 2 lần quét: một khi nghỉ và một khi cười nhẹ tự nhiên để so sánh.

phan-mem-thiet-ke-nu-cuoi-smile-design

Bệnh nhân làm theo hướng dẫn để có tư thế và biểu cảm đúng khi quét

5.2. Môi trường quét lý tưởng

- Không gian cần đủ ánh sáng, ánh sáng trắng đều, tránh ánh sáng đổ bóng từ 1 phía.
- Không nên quét ở nơi có nguồn sáng mạnh chiếu trực tiếp từ phía sau hoặc bên hông bệnh nhân.
- Đảm bảo camera máy quét cách khuôn mặt khoảng 1 – 1.5 mét, đúng tầm mắt.
5.3. Xử lý dữ liệu sau quét

- Sau khi quét xong, mô hình 3D nên được kiểm tra lại độ hoàn chỉnh, đặc biệt là vùng môi - cằm - gò má.
- Dữ liệu có thể xuất file STL/OBJ hoặc định dạng riêng để tích hợp vào phần mềm như:
+ 3Shape Smile Design
+ Exocad Smile Creator
+ RAYDENT Studio
5.4. Lưu trữ và quản lý hồ sơ bệnh nhân

- Các bản quét nên được gắn mã hồ sơ bệnh nhân và phân loại theo từng mốc điều trị (lúc đầu, sau khi điều trị, tái khám...).
- Hệ thống RAYFace hỗ trợ đồng bộ đám mây hoặc lưu nội bộ có mã hóa, đảm bảo an toàn dữ liệu bệnh nhân.

Kết luận

Qua các nghiên cứu và phân tích trên, có thể thấy rằng máy quét khuôn mặt 3D RAYFace mang lại độ chính xác vượt trội so với các phương pháp truyền thống trong phân tích khuôn mặt nha khoa. Đây không chỉ là công cụ hỗ trợ điều trị, mà còn là “chìa khóa” mở ra kỷ nguyên số hóa thực sự cho nha khoa thẩm mỹ và chỉnh nha hiện đại.

Bài sau
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
article