Tất tần tật về PRP, PRF và máy ly tâm máu PRF DUO
- Người viết: Eunice Bùi lúc
- Kiến thức y khoa
- - 0 Bình luận
Trong hai thập kỷ qua, nhiều nghiên cứu y khoa đã được thực hiện với mục đích sửa chữa, tái tạo hoặc phục hồi các mô bị tổn thương và bị bệnh một cách có thể dự đoán được. Chúng bao gồm các chiến lược sử dụng các vật liệu lạ có nguồn gốc từ các mảnh ghép giả, xenograft hoặc các mảnh ghép được sản xuất tổng hợp để tái tạo các mô chủ.
Mặc dù những vật liệu này có nhiều hứa hẹn trong nhiều khía cạnh khác nhau của y học tái tạo, nhưng tất cả các phương pháp này đều tạo ra "phản ứng vật thể lạ", theo đó vật liệu lạ sẽ phản ứng với mô của vật chủ. Phản ứng này trong việc chữa lành vết thương đã thúc đẩy sự phát triển các phương pháp điều trị tự thân tự nhiên với mục đích kiểm soát và cải thiện quá trình chữa lành.
Mong muốn sử dụng vật liệu ghép tự thân để cải thiện đặc tính chữa lành vết thương đã dẫn đến nhiều tiến bộ trong phác đồ điều trị tiểu cầu trong máu.
1. Về công nghệ PRP
1.1. Nguồn gốc công nghệ PRP
Khái niệm thu thập tiểu cầu từ máu như một phương tiện tái tạo mô đã có từ hơn 20 năm trước với sự ra đời của công nghệ PRP. Công nghệ này được tạo ra để sử dụng protein trong máu người làm yếu tố tăng trưởng, hỗ trợ sự phát triển của mô.
Lĩnh vực nghiên cứu này được nhiều bác sĩ lâm sàng quan tâm vì tiểu cầu trong máu đã được chứng minh là tiết ra một số yếu tố tăng trưởng quan trọng, chịu trách nhiệm kiểm soát quá trình chữa lành. Các thành phần tiểu cầu bao gồm: yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGF), yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), yếu tố đông máu, phân tử bám dính, cytokine, chemokine và nhiều yếu tố tạo mạch khác có khả năng kích thích sự tăng sinh và kích hoạt các tế bào liên quan đến quá trình lành vết thương.
Sự hiểu biết về nồng độ tiểu cầu trong máu đã dẫn đến việc phát hiện ra PRP vào những năm 1990. Mặc dù PRP là một công nghệ đáng kinh ngạc vào thời điểm đó, nhưng một số nhược điểm đã ngăn cản PRP được sử dụng rộng rãi.
PRP huyết tương giàu tiểu cầu
1.2. Nhược điểm của công nghệ PRP
Nhược điểm đầu tiên là vì cách thức của quy trình ly tâm PRP cần sử dụng chất chống đông máu và những chất chống đông máu bao gồm thrombin hoặc CaCl2, cả hai đều được biết đến là chất ức chế quá trình lành vết thương.
Một nhược điểm khác của PRP là thời gian thu thập mẫu, ly tâm và điều chế kéo dài. Điều này làm cho việc triển khai PRP ở quy mô phẫu thuật nhỏ khó khăn vì thời gian điều trị là một khía cạnh quan trọng của việc chăm sóc bệnh nhân hiệu quả.
Hạn chế quan trọng nhất của PRP là khoảng thời gian mà các yếu tố tăng trưởng được giải phóng sau khi được đưa vào vị trí phẫu thuật. Nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng tốc độ giải phóng các yếu tố tăng trưởng từ PRP nhanh hơn nhiều so với S-PRF, A-PRF & I-PRF. Trong khi đó, sự giải phóng chậm các yếu tố tăng trưởng trong toàn bộ quá trình là cần thiết để chữa lành vết thương, vì các tế bào khác nhau sẽ thực hiện các chức năng khác nhau trong các giai đoạn chữa lành khác nhau.
Mong muốn tạo ra một phương pháp tối ưu hơn để giữ lại các yếu tố tăng trưởng trong thời gian dài hơn đã dẫn đến việc tạo ra PRF: thế hệ tiếp theo của chữa lành vết thương bằng tiểu cầu.
2. Quá trình phát triển công nghệ PRF và sự phát hiện A-PRF, I-PRF, S-PRF
Việc tạo ra PRF là câu trả lời trực tiếp cho những nhược điểm và hạn chế của PRP trong y học tái tạo. Vào đầu những năm 2000, mục tiêu của nhiều nhà nghiên cứu là tạo ra một phương pháp cung cấp các yếu tố tăng trưởng mà không sử dụng chất chống đông máu hoặc các chất phụ gia khác bên ngoài.
Một trong những bác sĩ đi đầu trong nghiên cứu này là Tiến sĩ Joseph Choukroun, chuyên gia kiểm soát cơn đau đến từ Pháp. Tiến sĩ Choukroun chịu trách nhiệm thực hiện vô số nghiên cứu về chữa lành vết thương và ghép mô, đồng thời được ghi nhận là người đã phát minh ra L-PRF, A-PRF nâng cao, I-PRF+ dạng tiêm và S-PRF xương dính.
Dr Joseph CHOUKROUN
Tiến sĩ Choukroun ban đầu đã thử nghiệm nhiều phương pháp ly tâm khác nhau ở tốc độ tương đối cao mà không sử dụng chất phụ gia. Nghiên cứu này đã tạo ra ma trận fibrin ba chiều, được gọi là L-PRF.
Không giống như PRP, việc loại bỏ chất chống đông máu cho phép các bác sĩ lâm sàng tạo ra PRF dưới dạng cả cục máu đông fibrin cũng như huyết tương vô bào. Trong ma trận fibrin có nhiều yếu tố tăng trưởng tiểu cầu chịu trách nhiệm kiểm soát quá trình chữa lành vết thương.
Khi đánh giá nồng độ các yếu tố tăng trưởng trong PRF, điều quan trọng là phải kiểm tra vai trò sinh học của chúng trong việc chữa lành vết thương. Trong đó, PRF chứa TGF-beta, một tác nhân chịu trách nhiệm cho sự tăng sinh nhanh chóng của các loại tế bào khác nhau được tìm thấy trong khoang miệng. Một yếu tố tăng trưởng quan trọng khác là PFGF - yếu tố điều chỉnh cho sự di chuyển thiết yếu, tăng sinh và tồn tại của tế bào trung mô. Yếu tố tăng trưởng quan trọng thứ ba trong PRF là VEGF, chịu trách nhiệm tạo mạch và lưu lượng máu trong tương lai đến các mô bị tổn thương.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ và tốc độ giải phóng của các yếu tố tăng trưởng này đóng một vai trò to lớn trong việc chữa lành vết thương. Biết được điều này, tiến sĩ Choukroun đã bắt đầu tạo ra các thông số ly tâm được tối ưu hóa, cho phép tạo ra ma trận fibrin đậm đặc có tốc độ giải phóng yếu tố tăng trưởng chậm hơn.
Sau nhiều năm nghiên cứu tác động của tốc độ quay và thời gian quay lên cấu trúc của PRF, tiến sĩ Choukroun đã phát triển các thông số ly tâm mới, sử dụng khái niệm ly tâm tốc độ thấp (LSCC). Khái niệm này cho rằng, ở tốc độ quay thấp hơn, nồng độ của các yếu tố tăng trưởng tăng lên.
Kể từ khi phát hiện ra LSCC, các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm nhiều tốc độ ly tâm và thời gian tiếp xúc khác nhau, đồng thời theo dõi những thay đổi về cấu trúc và mật độ tế bào. Nghiên cứu về cách tối ưu hóa giao thức LSCC đã dẫn đến việc phát hiện ra A-PRF, I-PRF+ và S-PRF.
3. Phân loại A-PRF, I-PRF có thể tiêm và S-PRF xương dính
Để hiểu được những ưu điểm của A-PRF™, S-PRF, I-PRF™ bạn cần phải hiểu điều gì đang xảy ra khi máu chịu tác dụng của lực ly tâm.
Khi roto máy ly tâm quay, các ống chứa máu được quay trong máy sẽ chịu một lực tác dụng. Kết quả là, máu trong các ống chịu lực tác dụng tương tự, đẩy các yếu tố tăng trưởng xuống đáy ống. Tốc độ quay càng nhanh thì lực tác dụng lên máu trong ống càng lớn. Do đó, việc giảm tốc độ ly tâm dẫn đến giảm lực đẩy các tế bào hướng xuống đáy ống.
Các thành phần nặng hơn của máu như hồng cầu lắng xuống đáy ống, trong khi các thành phần nhẹ hơn như huyết tương nổi lên trên.
Sau khi màng fibrin được tạo ra bằng cách ly tâm qua giao thức LSCC, phần đáy của cục máu đông dày đặc tế bào hồng cầu sẽ được loại bỏ trước khi đưa cục máu đông đến vị trí phẫu thuật. Sự di chuyển của các yếu tố tăng trưởng đến đáy cục đông được giảm thiểu, dẫn đến số lượng yếu tố tăng trưởng bị loại bỏ trong quá trình xử lý ít hơn.
Việc giảm hao hụt các yếu tố tăng trưởng trong quá trình xử lý tạo ra cục máu đông PRF đậm đặc, mang lại nhiều lợi ích. Khi so sánh PRP với L-PRF, A-PRF, S-PRF & I-PRF+ mới đã cho thấy tổng lượng yếu tố tăng trưởng được giải phóng ở PRP cao hơn trong khoảng thời gian 14 ngày. Người ta cũng chứng minh rằng cả A-PRF và A-PRF+ đều có mức độ di chuyển và tăng sinh nguyên bào sợi nướu ở người cao hơn đáng kể so với L-PRF.
Trong một nghiên cứu do tiến sĩ Choukroun và các đồng nghiệp của ông thực hiện, người ta cũng chỉ ra rằng việc sử dụng LSCC làm tăng giải phóng yếu tố tăng trưởng của TGF-beta1, PDGF-AA, PFGF-AB, PDGF-BB, VEGF, IGF và EGF khi so sánh với nhau với các giao thức tốc độ cao.
Sự thay đổi về nồng độ yếu tố tăng trưởng và thời gian giải phóng này là điểm khác biệt giữa các giao thức A-PRF, S-PRF và I-PRF+ với các phương pháp ly tâm máu cũ, chẳng hạn như các phương pháp do PRP và L-PRF triển khai.
4. Ứng dụng của A-PRF, I-PRF+ và S-PRF
Các chỉ định của A-PRF, I-PRF+ và S-PRF rất phổ biến. Bao gồm các ứng dụng sau:
• Xử lý ổ răng sau khi nhổ
• Ghép xoang
• Điều trị tụt lợi
• Khiếm khuyết trong xương và rãnh
• Khiếm khuyết quanh implant
• Cấy ghép nha khoa
• GBR
• Tiêm mặt & Chỉnh hình thẩm mỹ
Ứng dụng của A-PRF và S-PRF
5. Lợi ích của công nghệ PRF cho phòng khám nha khoa
Việc sử dụng A-PRF, I-PRF+ và S-PRF mang lại nhiều lợi ích cho cả bệnh nhân và bác sĩ lâm sàng. Dưới đây là một số lợi ích mà hệ thống quy trình PRF có thể mang lại cho phòng khám nha khoa của bác sĩ:
- Giảm chi phí phẫu thuật - Chi phí vật liệu khoảng $20/bệnh nhân
- Tăng trưởng mô - Giải phóng yếu tố tăng trưởng cao hơn so với PRP và L-PRF
- Chữa bệnh tự nhiên - A-PRF, I-PRF và S-PRF được xử lý hoàn toàn mà không sử dụng chất phụ gia
- An toàn khi sử dụng - Tất cả các thành phần của quy trình PRF đã được FDA thông qua
- Khả năng chống nhiễm trùng - Tỷ lệ nhiễm trùng viêm tủy xương giảm tới 10 lần
- Phụ gia ghép - Dùng để cải thiện đặc tính xử lý của vật liệu ghép - "Xương Dính"
- Sử dụng các yếu tố tăng trưởng để cải thiện khả năng thành công của phẫu thuật
- Giảm đau cho bệnh nhân sau phẫu thuật
- Rút ngắn thời gian lành vết thương tổng thể
6. Lợi ích của A-PRF, S-PRF & I-PRF+ trong phẫu thuật
6.1. Kết quả phẫu thuật thành công cao
Sử dụng A-PRF, S-PRF & I-PRF+ mang lại khả năng phẫu thuật thành công cao nhất, đặc biệt khi sức khỏe của bệnh nhân không đạt mức lý tưởng. A-PRF, S-PRF & I-PRF+ có thể được sử dụng để không chỉ cải thiện kết quả phẫu thuật mà còn giảm bớt khó khăn khi thực hiện các ca phẫu thuật.
6.2. Cung cấp khả năng xử lý đơn giản
Sự kết hợp của vật liệu ghép với dịch tiết từ A-PRF & S-PRF tạo ra vật liệu gọi là "xương dính" - một ma trận giống như thạch của các hạt ghép và huyết tương vô bào đông đặc. Vật liệu độc đáo này cung cấp cho bác sĩ phẫu thuật các đặc tính xử lý mảnh ghép tối ưu, giúp cho việc vận chuyển và ứng dụng vật liệu ghép trở nên đơn giản và có thể dự đoán được.
Các cục máu đông fibrin A-PRF có thể được xử lý bằng cách sử dụng A-PRF Box MK2. Phát minh này cho phép tạo ra cả màng fibrin, cylindrical plugs & ponchos có thể được sử dụng làm màng chắn.
6.3. An toàn khi tiêm
Việc sử dụng I-PRF+ để tiêm vào mặt đang trở thành phương pháp thay thế phổ biến cho các phương pháp điều trị PRP và tiêm Botox vì nhiều lý do. I-PRF+ cung cấp giải pháp thay thế tự nhiên và an toàn hơn các chất tiêm truyền thống, cho phép bác sĩ lâm sàng tiêm trực tiếp vào vị trí các yếu tố tăng trưởng để kích thích tăng trưởng collagen mà không sợ độc tính hoặc nhiễm trùng.
Tiêm PRP, PRF thẩm mỹ
Việc tiêm I-PRF+ tạo ra một môi trường vi mô có khả năng giải phóng từ từ các yếu tố tăng trưởng trong thời gian dài. Bạch cầu từ I-PRF kích thích quá trình viêm sinh lý bằng cách tiết ra nồng độ tăng lên của các yếu tố tăng trưởng bạch cầu.
6.4. Lựa chọn phổ biến trong điều trị chỉnh hình
Ưu điểm của I-PRF+ cũng được thấy trong chỉnh hình. I-PRF+ đang trở thành một lựa chọn phổ biến với các bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình như một giải pháp thay thế cho PRP. Nhờ vào phản ứng viêm mà I-PRF+ gây ra thấp, đồng thời nó bổ sung bạch cầu giúp hỗ trợ quá trình chữa lành.
I-PRF+™ có thể được tiêm an toàn vào đầu gối và các khớp khác mà không có nguy cơ nhiễm trùng hoặc đau đớn.
7. Máy ly tâm máu DUO QUATTRO và bộ dụng cụ đi kèm
7.1 Máy ly tâm máu DUO QUATTRO
Máy ly tâm máu DUO Quattro được thiết kế với 6 cài đặt được lập trình sẵn, dễ sử dụng. Các cài đặt này cho phép bác sĩ chọn quy trình ly tâm thích hợp tùy theo nhu cầu của bệnh nhân. Cài đặt thứ 7 cũng được cung cấp cho phép bác sĩ lâm sàng thay đổi tốc độ quay và thời gian chu kỳ.
Thiết kế của DUO Quattro hạn chế rung động làm giảm sự phân hủy fibrin.
7.2 Bộ dụng cụ lấy máu
Việc lựa chọn vật liệu ống lấy máu phụ thuộc vào loại PRF mà bác sĩ muốn tạo.
Các ống có nắp phía trên màu đỏ được sử dụng để tạo cục fibrin A-PRF, trong khi các ống màu xanh lá cây được sử dụng để tạo huyết tương S-PRF.
Ống lấy máu xanh và đỏ
Cả hai ống màu xanh lá cây và màu đỏ đều có thể được sử dụng với bộ dụng cụ kim lấy máu được cung cấp. Cả hai ống đều được sử dụng với PomPac và PomCol để đạt được cục máu đông lớn hơn và thời gian đông máu tối ưu hơn.
7.3. Bộ dụng cụ cho các thao tác trong quy trình PRF
Các dụng cụ được cung cấp trong quy trình dành cho hệ thống PRF cho phép thao tác và vận chuyển các cục máu đông PRF.
Bao gồm trong bộ sản phẩm là hộp A-PRF MK2 mới được thiết kế lại với chất liệu bằng thép không gỉ cho phép ép các cục fibrin thành nhiều dạng khác nhau. MK2 BOX cho phép các bác sĩ lâm sàng sản xuất màng A-PRF, nút A-PRF cũng như màng plasma S-PRF.
Hộp A-PRF MK2
Ngoài ra, trong bộ sản phẩm còn có một loạt dụng cụ cầm tay, cung cấp cho bác sĩ lâm sàng khả năng dễ dàng sửa đổi và vận chuyển màng fibrin. Bát và khay bằng thép không gỉ được bao gồm trong bộ sản phẩm giúp bác sĩ lâm sàng có bề mặt làm việc vô trùng để điều chỉnh cục máu đông fibrin và trộn vật liệu ghép. Bộ này cung cấp cho bác sĩ lâm sàng tất cả các công cụ cần thiết để xử lý cả A-PRF và S-PRF một cách dễ dàng và có thể dự đoán được.
7.4. Bộ dụng cụ vệ sinh và tiệt trùng
Các dụng cụ được cung cấp cho quy trình PRF có thể di chuyển được và khử trùng dễ dàng trong PolySteribox. Trong hộp này có bộ lọc PTFE độc đáo cho phép hộp được khử trùng vô trùng từ bên ngoài.
Sau khi được khử trùng, hộp đựng Polysteribox sẽ giữ cho vật dụng bên trong hộp được vô trùng trong vài tuần. Do được làm từ vật liệu bán trong suốt nên ta có thể nhìn thấy và kiểm tra mọi thứ bên trong hộp PolySteribox mà không cần mở hộp.
Con dấu khử trùng sẽ cho biết hộp đã được khử trùng chưa. Cách bảo trì hộp Polysteribox cũng rất đơn giản, chỉ cần kiểm tra trực quan cơ bản. Hộp này cho phép bác sĩ vừa bảo quản vừa khử trùng tất cả các dụng cụ được cung cấp trong quy trình dành cho hệ thống PRF.
Hiện Biotech Dental Vietnam đang phân phối trực tiếp bộ sản phẩm dành cho quy trình PRF, bao gồm từ ống lấy máu, bộ dụng cụ thao tác, máy ly tâm máu PRF DUO đến hộp vệ sinh và tiệt trùng.
Máy ly tâm PRF DUO do Biotech Dental Vietnam phân phối
Chúng tôi làm việc trực tiếp với nhà sản xuất và tiến sĩ phát minh ra công nghệ PRF - Dr Choukroun, đồng thời từng có rất nhiều buổi đào tạo về công nghệ PRF cho đích thân Dr Choukroun làm diễn giả.
Vì vậy quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm và mức giá tốt nhất mà chúng tôi cung cấp. Hãy liên hệ ngay hotline 0917 960 917 để được tư vấn sản phẩm và nhận ưu đãi.
Viết bình luận